Home>Lĩnh vực cát đá, xi măng, gạch xây dựng>Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương
Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương
Giá sắt thép xây dựng Bình Dương. Trường Thịnh Phát chúng tôi luôn đem lại mức giá bán hợp lý nhất, quý khách có thể thoải mái kiểm tra chất lượng của sản phẩm. Nhận dịch vụ tư vấn Giá sắt thép xây dựng Bình Dương 24/7, những quy cách về sắt thép sẽ được trình bày một cách chi tiết
Giá sắt thép xây dựng Bình Dương
Giá sắt thép xây dựng Bình Dương các loại thép Pomina, thép Hòa Phát, thép Việt Nhật, thép Posco, thép Việt Mỹ,.. sẽ được chúng tôi kê khai cụ thể bằng bảng tóm tắt bên dưới. Trang website: vlxdtruongthinhphat.vn luôn hoạt động để giải quyết những vấn đề thắc mắc Giá sắt thép xây dựng Bình Dương của nhà thầu
Bảng Giá Thép Hoà Phát – Giá sắt thép xây dựng Bình Dương
Giá Thép Hoà Phát, các hạng mục làm việc giữa hai bên được Trường Thịnh Phát nêu chi tiết trong hợp đồng
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.200 |
|
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
60.000 |
|
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
90.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
134.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.000 |
Bảng Giá thép Miền Nam
Giá thép Miền Nam, giá bán mới nhất được trực tiếp chúng tôi cập nhật ngay Giá sắt thép xây dựng Bình Dương tại nhà máy sản xuất sắt thép nổi tiếng ở Việt Nam
Hotline: 0937959666-0908646555
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
97.700 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.200 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.900 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
220.800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
278.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
335.800 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
439.700 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng Giá thép Việt Nhật – Giá sắt thép xây dựng Bình Dương
Giá thép Việt Nhật, dịch vụ cung ứng sắt thép chất lượng số 1 tại Bình Dương. Quy cách – kích thước của thép được chúng tôi cập nhật Giá sắt thép xây dựng Bình Dương liên tục mỗi ngày
Hotline: 0937959666-0908646555
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP VIỆT NHẬT |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
❀ |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.500 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
72.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
104.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
142.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
188.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
237.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
299.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
365.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
469.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Giá thép Pomina – Giá sắt thép xây dựng Bình Dương
Giá thép Pomina, chất lượng của loại vật tư xây dựng này đã qua các công đoạn kiểm định Giá sắt thép xây dựng Bình Dương chặt chẽ. Công ty luôn cam kết 100% hàng nguyên tem nhãn, xuất xứ rõ ràng
Hotline: 0937959666-0908646555
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP POMINA |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
Quả táo |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
61.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
96.000 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.000 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
177.000 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
226.000 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
283.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
363.000 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
473.000 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VẬT LIỆU XÂY DỰNG TRƯỜNG THỊNH PHÁT
[ Văn Phòng Giao Dịch 1 ]: Quốc lộ 14 ấp 7 – xã Tân Thành – Tp Đồng Xoài – Tỉnh Bình Phước)
Website: https://vlxdtruongthinhphat.vn/
Hotline: 0908.646.555 – 0937.959.666
Gmail: vatlieutruongthinhphat@gmail.com
Xem thêm
- Giá thép Hòa Phát Bình Dương
- Giá thép hình Bình Dương
- Giá thép Việt Nhật Bình Dương
- Giá thép Pomina Bình Dương
- Giá thép ống Bình Dương
- Giá thép Miền Nam Bình Dương
- Giá thép hộp Bình Dương
2020/12/29Thể loại : Lĩnh vực cát đá, xi măng, gạch xây dựngTab : Báo Giá sắt thép xây dựng Bình Dương, Giá sắt thép xây dựng Bình Dương, sắt thép xây dựng Bình Dương
Đối tác: thu mua vải, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu, thu mua phế liệu